Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / SOS Đảo
=
SOS
02/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 0,4119 SOS 0,4241 1,85%
3 tháng SOS 0,4119 SOS 0,4367 3,31%
1 năm SOS 0,3979 SOS 0,4518 2,04%
2 năm SOS 0,3904 SOS 0,4705 9,51%
3 năm SOS 0,3904 SOS 0,5216 19,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Shilling Somalia (SOS)
10SOS 4,1444
50SOS 20,722
100SOS 41,444
250SOS 103,61
500SOS 207,22
1.000SOS 414,44
2.500SOS 1.036,09
5.000SOS 2.072,18
10.000SOS 4.144,37
50.000SOS 20.722
100.000SOS 41.444
250.000SOS 103.609
500.000SOS 207.218
1.000.000SOS 414.437
5.000.000SOS 2.072.183