Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 0,4119 | SOS 0,4241 | 1,85% |
3 tháng | SOS 0,4119 | SOS 0,4367 | 3,31% |
1 năm | SOS 0,3979 | SOS 0,4518 | 2,04% |
2 năm | SOS 0,3904 | SOS 0,4705 | 9,51% |
3 năm | SOS 0,3904 | SOS 0,5216 | 19,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Shilling Somalia (SOS) |
₩ 10 | SOS 4,1444 |
₩ 50 | SOS 20,722 |
₩ 100 | SOS 41,444 |
₩ 250 | SOS 103,61 |
₩ 500 | SOS 207,22 |
₩ 1.000 | SOS 414,44 |
₩ 2.500 | SOS 1.036,09 |
₩ 5.000 | SOS 2.072,18 |
₩ 10.000 | SOS 4.144,37 |
₩ 50.000 | SOS 20.722 |
₩ 100.000 | SOS 41.444 |
₩ 250.000 | SOS 103.609 |
₩ 500.000 | SOS 207.218 |
₩ 1.000.000 | SOS 414.437 |
₩ 5.000.000 | SOS 2.072.183 |