Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 2,3750 | ₩ 2,4279 | 1,86% |
3 tháng | ₩ 2,2897 | ₩ 2,4279 | 1,87% |
1 năm | ₩ 2,2133 | ₩ 2,5134 | 1,07% |
2 năm | ₩ 2,1255 | ₩ 2,5617 | 6,75% |
3 năm | ₩ 1,9172 | ₩ 2,5617 | 20,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Won Hàn Quốc (KRW) |
SOS 1 | ₩ 2,3674 |
SOS 5 | ₩ 11,837 |
SOS 10 | ₩ 23,674 |
SOS 25 | ₩ 59,186 |
SOS 50 | ₩ 118,37 |
SOS 100 | ₩ 236,74 |
SOS 250 | ₩ 591,86 |
SOS 500 | ₩ 1.183,72 |
SOS 1.000 | ₩ 2.367,44 |
SOS 5.000 | ₩ 11.837 |
SOS 10.000 | ₩ 23.674 |
SOS 25.000 | ₩ 59.186 |
SOS 50.000 | ₩ 118.372 |
SOS 100.000 | ₩ 236.744 |
SOS 500.000 | ₩ 1.183.719 |