Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / KRW Đảo
SOS
=
16/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,3750 2,4279 1,86%
3 tháng 2,2897 2,4279 1,87%
1 năm 2,2133 2,5134 1,07%
2 năm 2,1255 2,5617 6,75%
3 năm 1,9172 2,5617 20,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Won Hàn Quốc (KRW)
SOS 1 2,3674
SOS 5 11,837
SOS 10 23,674
SOS 25 59,186
SOS 50 118,37
SOS 100 236,74
SOS 250 591,86
SOS 500 1.183,72
SOS 1.000 2.367,44
SOS 5.000 11.837
SOS 10.000 23.674
SOS 25.000 59.186
SOS 50.000 118.372
SOS 100.000 236.744
SOS 500.000 1.183.719