Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 9,2275 | £S 9,5791 | 2,38% |
3 tháng | £S 9,2275 | £S 9,7831 | 4,18% |
1 năm | £S 1,8730 | £S 9,9127 | 394,95% |
2 năm | £S 1,7413 | £S 9,9127 | 367,22% |
3 năm | £S 1,0497 | £S 9,9127 | 728,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Bảng Syria (SYP) |
₩ 1 | £S 9,3441 |
₩ 5 | £S 46,720 |
₩ 10 | £S 93,441 |
₩ 25 | £S 233,60 |
₩ 50 | £S 467,20 |
₩ 100 | £S 934,41 |
₩ 250 | £S 2.336,02 |
₩ 500 | £S 4.672,03 |
₩ 1.000 | £S 9.344,07 |
₩ 5.000 | £S 46.720 |
₩ 10.000 | £S 93.441 |
₩ 25.000 | £S 233.602 |
₩ 50.000 | £S 467.203 |
₩ 100.000 | £S 934.407 |
₩ 500.000 | £S 4.672.033 |