Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,1050 | ₩ 0,1079 | 2,46% |
3 tháng | ₩ 0,1022 | ₩ 0,1084 | 0,99% |
1 năm | ₩ 0,1009 | ₩ 0,5322 | 80,28% |
2 năm | ₩ 0,1009 | ₩ 0,5743 | 79,26% |
3 năm | ₩ 0,1009 | ₩ 0,9527 | 88,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Won Hàn Quốc (KRW) |
£S 100 | ₩ 10,518 |
£S 500 | ₩ 52,589 |
£S 1.000 | ₩ 105,18 |
£S 2.500 | ₩ 262,95 |
£S 5.000 | ₩ 525,89 |
£S 10.000 | ₩ 1.051,79 |
£S 25.000 | ₩ 2.629,46 |
£S 50.000 | ₩ 5.258,93 |
£S 100.000 | ₩ 10.518 |
£S 500.000 | ₩ 52.589 |
£S 1.000.000 | ₩ 105.179 |
£S 2.500.000 | ₩ 262.946 |
£S 5.000.000 | ₩ 525.893 |
£S 10.000.000 | ₩ 1.051.786 |
£S 50.000.000 | ₩ 5.258.928 |