Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01352 | L 0,01399 | 3,08% |
3 tháng | L 0,01352 | L 0,01450 | 3,62% |
1 năm | L 0,01352 | L 0,01514 | 0,97% |
2 năm | L 0,01215 | L 0,01514 | 7,64% |
3 năm | L 0,01171 | L 0,01514 | 5,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
₩ 100 | L 1,3549 |
₩ 500 | L 6,7743 |
₩ 1.000 | L 13,549 |
₩ 2.500 | L 33,872 |
₩ 5.000 | L 67,743 |
₩ 10.000 | L 135,49 |
₩ 25.000 | L 338,72 |
₩ 50.000 | L 677,43 |
₩ 100.000 | L 1.354,87 |
₩ 500.000 | L 6.774,33 |
₩ 1.000.000 | L 13.549 |
₩ 2.500.000 | L 33.872 |
₩ 5.000.000 | L 67.743 |
₩ 10.000.000 | L 135.487 |
₩ 50.000.000 | L 677.433 |