Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 71,770 | ₩ 74,466 | 1,14% |
3 tháng | ₩ 68,986 | ₩ 74,466 | 6,82% |
1 năm | ₩ 66,032 | ₩ 74,466 | 7,56% |
2 năm | ₩ 66,032 | ₩ 82,275 | 7,14% |
3 năm | ₩ 66,032 | ₩ 85,396 | 8,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Won Hàn Quốc (KRW) |
L 1 | ₩ 74,144 |
L 5 | ₩ 370,72 |
L 10 | ₩ 741,44 |
L 25 | ₩ 1.853,60 |
L 50 | ₩ 3.707,21 |
L 100 | ₩ 7.414,42 |
L 250 | ₩ 18.536 |
L 500 | ₩ 37.072 |
L 1.000 | ₩ 74.144 |
L 5.000 | ₩ 370.721 |
L 10.000 | ₩ 741.442 |
L 25.000 | ₩ 1.853.604 |
L 50.000 | ₩ 3.707.208 |
L 100.000 | ₩ 7.414.416 |
L 500.000 | ₩ 37.072.081 |