Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,02633 | ฿ 0,02723 | 1,20% |
3 tháng | ฿ 0,02633 | ฿ 0,02723 | 0,75% |
1 năm | ฿ 0,02527 | ฿ 0,02748 | 5,09% |
2 năm | ฿ 0,02527 | ฿ 0,02815 | 1,29% |
3 năm | ฿ 0,02527 | ฿ 0,02920 | 3,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Baht Thái (THB) |
₩ 100 | ฿ 2,6809 |
₩ 500 | ฿ 13,404 |
₩ 1.000 | ฿ 26,809 |
₩ 2.500 | ฿ 67,022 |
₩ 5.000 | ฿ 134,04 |
₩ 10.000 | ฿ 268,09 |
₩ 25.000 | ฿ 670,22 |
₩ 50.000 | ฿ 1.340,43 |
₩ 100.000 | ฿ 2.680,86 |
₩ 500.000 | ฿ 13.404 |
₩ 1.000.000 | ฿ 26.809 |
₩ 2.500.000 | ฿ 67.022 |
₩ 5.000.000 | ฿ 134.043 |
₩ 10.000.000 | ฿ 268.086 |
₩ 50.000.000 | ฿ 1.340.430 |