Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / THB Đảo
=
฿
02/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,02633 ฿ 0,02723 1,20%
3 tháng ฿ 0,02633 ฿ 0,02723 0,75%
1 năm ฿ 0,02527 ฿ 0,02748 5,09%
2 năm ฿ 0,02527 ฿ 0,02815 1,29%
3 năm ฿ 0,02527 ฿ 0,02920 3,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Baht Thái (THB)
100฿ 2,6809
500฿ 13,404
1.000฿ 26,809
2.500฿ 67,022
5.000฿ 134,04
10.000฿ 268,09
25.000฿ 670,22
50.000฿ 1.340,43
100.000฿ 2.680,86
500.000฿ 13.404
1.000.000฿ 26.809
2.500.000฿ 67.022
5.000.000฿ 134.043
10.000.000฿ 268.086
50.000.000฿ 1.340.430