Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / KRW Đảo
฿
=
29/04/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 36,727 37,976 0,38%
3 tháng 36,727 37,976 0,92%
1 năm 36,388 39,577 5,27%
2 năm 35,528 39,577 0,98%
3 năm 34,244 39,577 5,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Won Hàn Quốc (KRW)
฿ 1 37,296
฿ 5 186,48
฿ 10 372,96
฿ 25 932,41
฿ 50 1.864,82
฿ 100 3.729,64
฿ 250 9.324,10
฿ 500 18.648
฿ 1.000 37.296
฿ 5.000 186.482
฿ 10.000 372.964
฿ 25.000 932.410
฿ 50.000 1.864.820
฿ 100.000 3.729.641
฿ 500.000 18.648.203