Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 36,727 | ₩ 37,976 | 0,38% |
3 tháng | ₩ 36,727 | ₩ 37,976 | 0,92% |
1 năm | ₩ 36,388 | ₩ 39,577 | 5,27% |
2 năm | ₩ 35,528 | ₩ 39,577 | 0,98% |
3 năm | ₩ 34,244 | ₩ 39,577 | 5,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Won Hàn Quốc (KRW) |
฿ 1 | ₩ 37,296 |
฿ 5 | ₩ 186,48 |
฿ 10 | ₩ 372,96 |
฿ 25 | ₩ 932,41 |
฿ 50 | ₩ 1.864,82 |
฿ 100 | ₩ 3.729,64 |
฿ 250 | ₩ 9.324,10 |
฿ 500 | ₩ 18.648 |
฿ 1.000 | ₩ 37.296 |
฿ 5.000 | ₩ 186.482 |
฿ 10.000 | ₩ 372.964 |
฿ 25.000 | ₩ 932.410 |
฿ 50.000 | ₩ 1.864.820 |
฿ 100.000 | ₩ 3.729.641 |
฿ 500.000 | ₩ 18.648.203 |