Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,002235 | DT 0,002326 | 1,76% |
3 tháng | DT 0,002235 | DT 0,002365 | 3,48% |
1 năm | DT 0,002235 | DT 0,002442 | 0,06% |
2 năm | DT 0,002196 | DT 0,002515 | 6,27% |
3 năm | DT 0,002196 | DT 0,002515 | 6,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Dinar Tunisia (TND) |
₩ 1.000 | DT 2,2859 |
₩ 5.000 | DT 11,430 |
₩ 10.000 | DT 22,859 |
₩ 25.000 | DT 57,148 |
₩ 50.000 | DT 114,30 |
₩ 100.000 | DT 228,59 |
₩ 250.000 | DT 571,48 |
₩ 500.000 | DT 1.142,97 |
₩ 1.000.000 | DT 2.285,93 |
₩ 5.000.000 | DT 11.430 |
₩ 10.000.000 | DT 22.859 |
₩ 25.000.000 | DT 57.148 |
₩ 50.000.000 | DT 114.297 |
₩ 100.000.000 | DT 228.593 |
₩ 500.000.000 | DT 1.142.967 |