Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / TND Đảo
=
DT
02/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,002235 DT 0,002326 1,76%
3 tháng DT 0,002235 DT 0,002365 3,48%
1 năm DT 0,002235 DT 0,002442 0,06%
2 năm DT 0,002196 DT 0,002515 6,27%
3 năm DT 0,002196 DT 0,002515 6,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Dinar Tunisia (TND)
1.000DT 2,2859
5.000DT 11,430
10.000DT 22,859
25.000DT 57,148
50.000DT 114,30
100.000DT 228,59
250.000DT 571,48
500.000DT 1.142,97
1.000.000DT 2.285,93
5.000.000DT 11.430
10.000.000DT 22.859
25.000.000DT 57.148
50.000.000DT 114.297
100.000.000DT 228.593
500.000.000DT 1.142.967