Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 430,01 | ₩ 447,46 | 1,04% |
3 tháng | ₩ 422,88 | ₩ 447,46 | 1,77% |
1 năm | ₩ 409,43 | ₩ 447,46 | 0,53% |
2 năm | ₩ 397,61 | ₩ 455,34 | 5,30% |
3 năm | ₩ 397,61 | ₩ 455,34 | 8,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Won Hàn Quốc (KRW) |
DT 1 | ₩ 437,77 |
DT 5 | ₩ 2.188,83 |
DT 10 | ₩ 4.377,66 |
DT 25 | ₩ 10.944 |
DT 50 | ₩ 21.888 |
DT 100 | ₩ 43.777 |
DT 250 | ₩ 109.442 |
DT 500 | ₩ 218.883 |
DT 1.000 | ₩ 437.766 |
DT 5.000 | ₩ 2.188.832 |
DT 10.000 | ₩ 4.377.663 |
DT 25.000 | ₩ 10.944.158 |
DT 50.000 | ₩ 21.888.316 |
DT 100.000 | ₩ 43.776.632 |
DT 500.000 | ₩ 218.883.161 |