Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / KRW Đảo
DT
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 430,01 447,46 1,04%
3 tháng 422,88 447,46 1,77%
1 năm 409,43 447,46 0,53%
2 năm 397,61 455,34 5,30%
3 năm 397,61 455,34 8,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Won Hàn Quốc (KRW)
DT 1 437,77
DT 5 2.188,83
DT 10 4.377,66
DT 25 10.944
DT 50 21.888
DT 100 43.777
DT 250 109.442
DT 500 218.883
DT 1.000 437.766
DT 5.000 2.188.832
DT 10.000 4.377.663
DT 25.000 10.944.158
DT 50.000 21.888.316
DT 100.000 43.776.632
DT 500.000 218.883.161