Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / TWD Đảo
=
NT$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,02336 NT$ 0,02379 0,14%
3 tháng NT$ 0,02335 NT$ 0,02399 1,39%
1 năm NT$ 0,02293 NT$ 0,02480 3,26%
2 năm NT$ 0,02211 NT$ 0,02480 1,81%
3 năm NT$ 0,02211 NT$ 0,02513 5,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Tân Đài tệ (TWD)
100NT$ 2,3658
500NT$ 11,829
1.000NT$ 23,658
2.500NT$ 59,145
5.000NT$ 118,29
10.000NT$ 236,58
25.000NT$ 591,45
50.000NT$ 1.182,91
100.000NT$ 2.365,81
500.000NT$ 11.829
1.000.000NT$ 23.658
2.500.000NT$ 59.145
5.000.000NT$ 118.291
10.000.000NT$ 236.581
50.000.000NT$ 1.182.907