Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,02336 | NT$ 0,02379 | 0,14% |
3 tháng | NT$ 0,02335 | NT$ 0,02399 | 1,39% |
1 năm | NT$ 0,02293 | NT$ 0,02480 | 3,26% |
2 năm | NT$ 0,02211 | NT$ 0,02480 | 1,81% |
3 năm | NT$ 0,02211 | NT$ 0,02513 | 5,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Tân Đài tệ (TWD) |
₩ 100 | NT$ 2,3658 |
₩ 500 | NT$ 11,829 |
₩ 1.000 | NT$ 23,658 |
₩ 2.500 | NT$ 59,145 |
₩ 5.000 | NT$ 118,29 |
₩ 10.000 | NT$ 236,58 |
₩ 25.000 | NT$ 591,45 |
₩ 50.000 | NT$ 1.182,91 |
₩ 100.000 | NT$ 2.365,81 |
₩ 500.000 | NT$ 11.829 |
₩ 1.000.000 | NT$ 23.658 |
₩ 2.500.000 | NT$ 59.145 |
₩ 5.000.000 | NT$ 118.291 |
₩ 10.000.000 | NT$ 236.581 |
₩ 50.000.000 | NT$ 1.182.907 |