Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 41,999 | ₩ 42,804 | 0,10% |
3 tháng | ₩ 41,677 | ₩ 42,804 | 1,08% |
1 năm | ₩ 40,317 | ₩ 43,482 | 2,64% |
2 năm | ₩ 40,317 | ₩ 45,234 | 2,01% |
3 năm | ₩ 40,080 | ₩ 45,234 | 4,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
NT$ 1 | ₩ 41,993 |
NT$ 5 | ₩ 209,97 |
NT$ 10 | ₩ 419,93 |
NT$ 25 | ₩ 1.049,83 |
NT$ 50 | ₩ 2.099,67 |
NT$ 100 | ₩ 4.199,33 |
NT$ 250 | ₩ 10.498 |
NT$ 500 | ₩ 20.997 |
NT$ 1.000 | ₩ 41.993 |
NT$ 5.000 | ₩ 209.967 |
NT$ 10.000 | ₩ 419.933 |
NT$ 25.000 | ₩ 1.049.834 |
NT$ 50.000 | ₩ 2.099.667 |
NT$ 100.000 | ₩ 4.199.335 |
NT$ 500.000 | ₩ 20.996.674 |