Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / KRW Đảo
NT$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 41,999 42,804 0,10%
3 tháng 41,677 42,804 1,08%
1 năm 40,317 43,482 2,64%
2 năm 40,317 45,234 2,01%
3 năm 40,080 45,234 4,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Won Hàn Quốc (KRW)
NT$ 1 41,993
NT$ 5 209,97
NT$ 10 419,93
NT$ 25 1.049,83
NT$ 50 2.099,67
NT$ 100 4.199,33
NT$ 250 10.498
NT$ 500 20.997
NT$ 1.000 41.993
NT$ 5.000 209.967
NT$ 10.000 419.933
NT$ 25.000 1.049.834
NT$ 50.000 2.099.667
NT$ 100.000 4.199.335
NT$ 500.000 20.996.674