Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,02838 | ₴ 0,02907 | 1,12% |
3 tháng | ₴ 0,02817 | ₴ 0,02942 | 1,58% |
1 năm | ₴ 0,02668 | ₴ 0,02945 | 4,44% |
2 năm | ₴ 0,02227 | ₴ 0,03017 | 19,64% |
3 năm | ₴ 0,02199 | ₴ 0,03017 | 15,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₩ 100 | ₴ 2,8686 |
₩ 500 | ₴ 14,343 |
₩ 1.000 | ₴ 28,686 |
₩ 2.500 | ₴ 71,715 |
₩ 5.000 | ₴ 143,43 |
₩ 10.000 | ₴ 286,86 |
₩ 25.000 | ₴ 717,15 |
₩ 50.000 | ₴ 1.434,30 |
₩ 100.000 | ₴ 2.868,60 |
₩ 500.000 | ₴ 14.343 |
₩ 1.000.000 | ₴ 28.686 |
₩ 2.500.000 | ₴ 71.715 |
₩ 5.000.000 | ₴ 143.430 |
₩ 10.000.000 | ₴ 286.860 |
₩ 50.000.000 | ₴ 1.434.298 |