Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 34,370 | ₩ 35,231 | 0,31% |
3 tháng | ₩ 33,991 | ₩ 35,363 | 1,63% |
1 năm | ₩ 33,951 | ₩ 37,485 | 2,87% |
2 năm | ₩ 33,141 | ₩ 44,912 | 17,52% |
3 năm | ₩ 33,141 | ₩ 45,467 | 13,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₴ 1 | ₩ 34,617 |
₴ 5 | ₩ 173,09 |
₴ 10 | ₩ 346,17 |
₴ 25 | ₩ 865,43 |
₴ 50 | ₩ 1.730,86 |
₴ 100 | ₩ 3.461,71 |
₴ 250 | ₩ 8.654,28 |
₴ 500 | ₩ 17.309 |
₴ 1.000 | ₩ 34.617 |
₴ 5.000 | ₩ 173.086 |
₴ 10.000 | ₩ 346.171 |
₴ 25.000 | ₩ 865.428 |
₴ 50.000 | ₩ 1.730.856 |
₴ 100.000 | ₩ 3.461.712 |
₴ 500.000 | ₩ 17.308.561 |