Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 2,7299 | USh 2,8789 | 3,65% |
3 tháng | USh 2,7299 | USh 2,9837 | 3,22% |
1 năm | USh 2,7275 | USh 2,9837 | 0,29% |
2 năm | USh 2,6192 | USh 3,0496 | 1,56% |
3 năm | USh 2,6192 | USh 3,2285 | 14,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Shilling Uganda (UGX) |
₩ 1 | USh 2,7685 |
₩ 5 | USh 13,843 |
₩ 10 | USh 27,685 |
₩ 25 | USh 69,213 |
₩ 50 | USh 138,43 |
₩ 100 | USh 276,85 |
₩ 250 | USh 692,13 |
₩ 500 | USh 1.384,26 |
₩ 1.000 | USh 2.768,53 |
₩ 5.000 | USh 13.843 |
₩ 10.000 | USh 27.685 |
₩ 25.000 | USh 69.213 |
₩ 50.000 | USh 138.426 |
₩ 100.000 | USh 276.853 |
₩ 500.000 | USh 1.384.264 |