Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / UGX Đảo
=
USh
29/04/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 2,7299 USh 2,8789 3,65%
3 tháng USh 2,7299 USh 2,9837 3,22%
1 năm USh 2,7275 USh 2,9837 0,29%
2 năm USh 2,6192 USh 3,0496 1,56%
3 năm USh 2,6192 USh 3,2285 14,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Shilling Uganda (UGX)
1USh 2,7685
5USh 13,843
10USh 27,685
25USh 69,213
50USh 138,43
100USh 276,85
250USh 692,13
500USh 1.384,26
1.000USh 2.768,53
5.000USh 13.843
10.000USh 27.685
25.000USh 69.213
50.000USh 138.426
100.000USh 276.853
500.000USh 1.384.264