Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / KRW Đảo
USh
=
08/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3556 0,3663 1,55%
3 tháng 0,3352 0,3663 3,94%
1 năm 0,3352 0,3666 1,60%
2 năm 0,3279 0,3818 1,11%
3 năm 0,3127 0,3818 14,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Won Hàn Quốc (KRW)
USh 10 3,6104
USh 50 18,052
USh 100 36,104
USh 250 90,259
USh 500 180,52
USh 1.000 361,04
USh 2.500 902,59
USh 5.000 1.805,18
USh 10.000 3.610,36
USh 50.000 18.052
USh 100.000 36.104
USh 250.000 90.259
USh 500.000 180.518
USh 1.000.000 361.036
USh 5.000.000 1.805.179