Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,3556 | ₩ 0,3663 | 1,55% |
3 tháng | ₩ 0,3352 | ₩ 0,3663 | 3,94% |
1 năm | ₩ 0,3352 | ₩ 0,3666 | 1,60% |
2 năm | ₩ 0,3279 | ₩ 0,3818 | 1,11% |
3 năm | ₩ 0,3127 | ₩ 0,3818 | 14,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Won Hàn Quốc (KRW) |
USh 10 | ₩ 3,6104 |
USh 50 | ₩ 18,052 |
USh 100 | ₩ 36,104 |
USh 250 | ₩ 90,259 |
USh 500 | ₩ 180,52 |
USh 1.000 | ₩ 361,04 |
USh 2.500 | ₩ 902,59 |
USh 5.000 | ₩ 1.805,18 |
USh 10.000 | ₩ 3.610,36 |
USh 50.000 | ₩ 18.052 |
USh 100.000 | ₩ 36.104 |
USh 250.000 | ₩ 90.259 |
USh 500.000 | ₩ 180.518 |
USh 1.000.000 | ₩ 361.036 |
USh 5.000.000 | ₩ 1.805.179 |