Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / USD Đảo
=
US$
02/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,0007180 US$ 0,0007421 2,52%
3 tháng US$ 0,0007180 US$ 0,0007637 4,51%
1 năm US$ 0,0007180 US$ 0,0007932 3,25%
2 năm US$ 0,0006931 US$ 0,0008170 8,67%
3 năm US$ 0,0006931 US$ 0,0009021 18,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la Mỹ (USD)
1.000US$ 0,7264
5.000US$ 3,6322
10.000US$ 7,2644
25.000US$ 18,161
50.000US$ 36,322
100.000US$ 72,644
250.000US$ 181,61
500.000US$ 363,22
1.000.000US$ 726,44
5.000.000US$ 3.632,22
10.000.000US$ 7.264,44
25.000.000US$ 18.161
50.000.000US$ 36.322
100.000.000US$ 72.644
500.000.000US$ 363.222