Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / KRW Đảo
US$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.347,06 1.392,72 1,95%
3 tháng 1.309,46 1.392,72 2,91%
1 năm 1.260,80 1.392,72 2,66%
2 năm 1.223,94 1.442,88 8,81%
3 năm 1.108,21 1.442,88 23,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Won Hàn Quốc (KRW)
US$ 1 1.378,09
US$ 5 6.890,44
US$ 10 13.781
US$ 25 34.452
US$ 50 68.904
US$ 100 137.809
US$ 250 344.522
US$ 500 689.044
US$ 1.000 1.378.088
US$ 5.000 6.890.441
US$ 10.000 13.780.882
US$ 25.000 34.452.204
US$ 50.000 68.904.408
US$ 100.000 137.808.816
US$ 500.000 689.044.082