Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / UZS Đảo
=
лв
30/04/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 9,0976 лв 9,4030 1,70%
3 tháng лв 9,0976 лв 9,5621 0,90%
1 năm лв 8,4825 лв 9,5848 8,36%
2 năm лв 7,6359 лв 9,5848 3,77%
3 năm лв 7,6359 лв 9,5848 2,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Som Uzbekistan (UZS)
1лв 9,1279
5лв 45,639
10лв 91,279
25лв 228,20
50лв 456,39
100лв 912,79
250лв 2.281,97
500лв 4.563,93
1.000лв 9.127,86
5.000лв 45.639
10.000лв 91.279
25.000лв 228.197
50.000лв 456.393
100.000лв 912.786
500.000лв 4.563.931