Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 9,0976 | лв 9,4030 | 1,70% |
3 tháng | лв 9,0976 | лв 9,5621 | 0,90% |
1 năm | лв 8,4825 | лв 9,5848 | 8,36% |
2 năm | лв 7,6359 | лв 9,5848 | 3,77% |
3 năm | лв 7,6359 | лв 9,5848 | 2,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Som Uzbekistan (UZS) |
₩ 1 | лв 9,1279 |
₩ 5 | лв 45,639 |
₩ 10 | лв 91,279 |
₩ 25 | лв 228,20 |
₩ 50 | лв 456,39 |
₩ 100 | лв 912,79 |
₩ 250 | лв 2.281,97 |
₩ 500 | лв 4.563,93 |
₩ 1.000 | лв 9.127,86 |
₩ 5.000 | лв 45.639 |
₩ 10.000 | лв 91.279 |
₩ 25.000 | лв 228.197 |
₩ 50.000 | лв 456.393 |
₩ 100.000 | лв 912.786 |
₩ 500.000 | лв 4.563.931 |