Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,1070 | ₩ 0,1099 | 2,62% |
3 tháng | ₩ 0,1046 | ₩ 0,1099 | 1,15% |
1 năm | ₩ 0,1043 | ₩ 0,1174 | 8,81% |
2 năm | ₩ 0,1043 | ₩ 0,1310 | 7,45% |
3 năm | ₩ 0,1043 | ₩ 0,1310 | 1,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Won Hàn Quốc (KRW) |
лв 100 | ₩ 10,624 |
лв 500 | ₩ 53,118 |
лв 1.000 | ₩ 106,24 |
лв 2.500 | ₩ 265,59 |
лв 5.000 | ₩ 531,18 |
лв 10.000 | ₩ 1.062,35 |
лв 25.000 | ₩ 2.655,88 |
лв 50.000 | ₩ 5.311,76 |
лв 100.000 | ₩ 10.624 |
лв 500.000 | ₩ 53.118 |
лв 1.000.000 | ₩ 106.235 |
лв 2.500.000 | ₩ 265.588 |
лв 5.000.000 | ₩ 531.176 |
лв 10.000.000 | ₩ 1.062.352 |
лв 50.000.000 | ₩ 5.311.758 |