Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,02606 | Bs 0,02690 | 1,95% |
3 tháng | Bs 0,02606 | Bs 0,02765 | 3,88% |
1 năm | Bs 0,01845 | Bs 0,02778 | 42,58% |
2 năm | Bs 0,003552 | Bs 203.893.198.317.705.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 640,52% |
3 năm | Bs 0,003403 | Bs 203.893.198.317.705.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Bolivar Venezuela (VES) |
₩ 100 | Bs 2,6515 |
₩ 500 | Bs 13,257 |
₩ 1.000 | Bs 26,515 |
₩ 2.500 | Bs 66,287 |
₩ 5.000 | Bs 132,57 |
₩ 10.000 | Bs 265,15 |
₩ 25.000 | Bs 662,87 |
₩ 50.000 | Bs 1.325,73 |
₩ 100.000 | Bs 2.651,46 |
₩ 500.000 | Bs 13.257 |
₩ 1.000.000 | Bs 26.515 |
₩ 2.500.000 | Bs 66.287 |
₩ 5.000.000 | Bs 132.573 |
₩ 10.000.000 | Bs 265.146 |
₩ 50.000.000 | Bs 1.325.732 |