Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 37,040 | ₩ 38,379 | 3,22% |
3 tháng | ₩ 36,173 | ₩ 38,379 | 1,06% |
1 năm | ₩ 36,000 | ₩ 52,558 | 29,33% |
2 năm | ₩ 36,000 | ₩ 275,46 | 86,52% |
3 năm | ₩ 0,0000000000000 | ₩ 293,85 | 9.582.655,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Bs 1 | ₩ 36,793 |
Bs 5 | ₩ 183,97 |
Bs 10 | ₩ 367,93 |
Bs 25 | ₩ 919,83 |
Bs 50 | ₩ 1.839,66 |
Bs 100 | ₩ 3.679,32 |
Bs 250 | ₩ 9.198,29 |
Bs 500 | ₩ 18.397 |
Bs 1.000 | ₩ 36.793 |
Bs 5.000 | ₩ 183.966 |
Bs 10.000 | ₩ 367.932 |
Bs 25.000 | ₩ 919.829 |
Bs 50.000 | ₩ 1.839.658 |
Bs 100.000 | ₩ 3.679.317 |
Bs 500.000 | ₩ 18.396.583 |