Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 0,1797 | YER 0,1858 | 1,90% |
3 tháng | YER 0,1797 | YER 0,1911 | 2,82% |
1 năm | YER 0,1797 | YER 0,1984 | 2,59% |
2 năm | YER 0,1734 | YER 0,2046 | 8,55% |
3 năm | YER 0,1734 | YER 0,2259 | 19,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Rial Yemen (YER) |
₩ 100 | YER 18,168 |
₩ 500 | YER 90,841 |
₩ 1.000 | YER 181,68 |
₩ 2.500 | YER 454,21 |
₩ 5.000 | YER 908,41 |
₩ 10.000 | YER 1.816,83 |
₩ 25.000 | YER 4.542,07 |
₩ 50.000 | YER 9.084,14 |
₩ 100.000 | YER 18.168 |
₩ 500.000 | YER 90.841 |
₩ 1.000.000 | YER 181.683 |
₩ 2.500.000 | YER 454.207 |
₩ 5.000.000 | YER 908.414 |
₩ 10.000.000 | YER 1.816.828 |
₩ 50.000.000 | YER 9.084.141 |