Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / KRW Đảo
YER
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,4129 5,5636 0,28%
3 tháng 5,2316 5,5636 2,73%
1 năm 5,0392 5,5636 2,77%
2 năm 4,8879 5,7658 6,96%
3 năm 4,4336 5,7658 22,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Won Hàn Quốc (KRW)
YER 1 5,4746
YER 5 27,373
YER 10 54,746
YER 25 136,87
YER 50 273,73
YER 100 547,46
YER 250 1.368,66
YER 500 2.737,32
YER 1.000 5.474,63
YER 5.000 27.373
YER 10.000 54.746
YER 25.000 136.866
YER 50.000 273.732
YER 100.000 547.463
YER 500.000 2.737.315