Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 5,4129 | ₩ 5,5636 | 0,28% |
3 tháng | ₩ 5,2316 | ₩ 5,5636 | 2,73% |
1 năm | ₩ 5,0392 | ₩ 5,5636 | 2,77% |
2 năm | ₩ 4,8879 | ₩ 5,7658 | 6,96% |
3 năm | ₩ 4,4336 | ₩ 5,7658 | 22,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Won Hàn Quốc (KRW) |
YER 1 | ₩ 5,4746 |
YER 5 | ₩ 27,373 |
YER 10 | ₩ 54,746 |
YER 25 | ₩ 136,87 |
YER 50 | ₩ 273,73 |
YER 100 | ₩ 547,46 |
YER 250 | ₩ 1.368,66 |
YER 500 | ₩ 2.737,32 |
YER 1.000 | ₩ 5.474,63 |
YER 5.000 | ₩ 27.373 |
YER 10.000 | ₩ 54.746 |
YER 25.000 | ₩ 136.866 |
YER 50.000 | ₩ 273.732 |
YER 100.000 | ₩ 547.463 |
YER 500.000 | ₩ 2.737.315 |