Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,01347 | R 0,01396 | 3,27% |
3 tháng | R 0,01347 | R 0,01451 | 4,35% |
1 năm | R 0,01347 | R 0,01498 | 1,79% |
2 năm | R 0,01216 | R 0,01498 | 7,59% |
3 năm | R 0,01179 | R 0,01498 | 4,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₩ 100 | R 1,3494 |
₩ 500 | R 6,7471 |
₩ 1.000 | R 13,494 |
₩ 2.500 | R 33,735 |
₩ 5.000 | R 67,471 |
₩ 10.000 | R 134,94 |
₩ 25.000 | R 337,35 |
₩ 50.000 | R 674,71 |
₩ 100.000 | R 1.349,42 |
₩ 500.000 | R 6.747,08 |
₩ 1.000.000 | R 13.494 |
₩ 2.500.000 | R 33.735 |
₩ 5.000.000 | R 67.471 |
₩ 10.000.000 | R 134.942 |
₩ 50.000.000 | R 674.708 |