Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 71,621 | ₩ 74,255 | 0,88% |
3 tháng | ₩ 68,896 | ₩ 74,255 | 5,06% |
1 năm | ₩ 66,750 | ₩ 74,255 | 2,22% |
2 năm | ₩ 66,750 | ₩ 82,222 | 6,51% |
3 năm | ₩ 66,750 | ₩ 84,847 | 7,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
R 1 | ₩ 73,375 |
R 5 | ₩ 366,88 |
R 10 | ₩ 733,75 |
R 25 | ₩ 1.834,38 |
R 50 | ₩ 3.668,75 |
R 100 | ₩ 7.337,50 |
R 250 | ₩ 18.344 |
R 500 | ₩ 36.688 |
R 1.000 | ₩ 73.375 |
R 5.000 | ₩ 366.875 |
R 10.000 | ₩ 733.750 |
R 25.000 | ₩ 1.834.375 |
R 50.000 | ₩ 3.668.751 |
R 100.000 | ₩ 7.337.502 |
R 500.000 | ₩ 36.687.508 |