Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / ZMW Đảo
=
ZK
02/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,01804 ZK 0,01947 6,32%
3 tháng ZK 0,01701 ZK 0,02059 5,44%
1 năm ZK 0,01298 ZK 0,02059 46,81%
2 năm ZK 0,01086 ZK 0,02059 44,55%
3 năm ZK 0,01086 ZK 0,02059 2,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Kwacha Zambia (ZMW)
100ZK 1,9587
500ZK 9,7934
1.000ZK 19,587
2.500ZK 48,967
5.000ZK 97,934
10.000ZK 195,87
25.000ZK 489,67
50.000ZK 979,34
100.000ZK 1.958,68
500.000ZK 9.793,41
1.000.000ZK 19.587
2.500.000ZK 48.967
5.000.000ZK 97.934
10.000.000ZK 195.868
50.000.000ZK 979.341