Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,01804 | ZK 0,01947 | 6,32% |
3 tháng | ZK 0,01701 | ZK 0,02059 | 5,44% |
1 năm | ZK 0,01298 | ZK 0,02059 | 46,81% |
2 năm | ZK 0,01086 | ZK 0,02059 | 44,55% |
3 năm | ZK 0,01086 | ZK 0,02059 | 2,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Kwacha Zambia (ZMW) |
₩ 100 | ZK 1,9587 |
₩ 500 | ZK 9,7934 |
₩ 1.000 | ZK 19,587 |
₩ 2.500 | ZK 48,967 |
₩ 5.000 | ZK 97,934 |
₩ 10.000 | ZK 195,87 |
₩ 25.000 | ZK 489,67 |
₩ 50.000 | ZK 979,34 |
₩ 100.000 | ZK 1.958,68 |
₩ 500.000 | ZK 9.793,41 |
₩ 1.000.000 | ZK 19.587 |
₩ 2.500.000 | ZK 48.967 |
₩ 5.000.000 | ZK 97.934 |
₩ 10.000.000 | ZK 195.868 |
₩ 50.000.000 | ZK 979.341 |