Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 49,946 | ₩ 55,120 | 4,18% |
3 tháng | ₩ 49,946 | ₩ 58,796 | 2,14% |
1 năm | ₩ 48,567 | ₩ 77,044 | 25,97% |
2 năm | ₩ 48,567 | ₩ 92,082 | 29,66% |
3 năm | ₩ 48,567 | ₩ 92,082 | 3,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Won Hàn Quốc (KRW) |
ZK 1 | ₩ 53,685 |
ZK 5 | ₩ 268,43 |
ZK 10 | ₩ 536,85 |
ZK 25 | ₩ 1.342,13 |
ZK 50 | ₩ 2.684,26 |
ZK 100 | ₩ 5.368,52 |
ZK 250 | ₩ 13.421 |
ZK 500 | ₩ 26.843 |
ZK 1.000 | ₩ 53.685 |
ZK 5.000 | ₩ 268.426 |
ZK 10.000 | ₩ 536.852 |
ZK 25.000 | ₩ 1.342.130 |
ZK 50.000 | ₩ 2.684.259 |
ZK 100.000 | ₩ 5.368.518 |
ZK 500.000 | ₩ 26.842.590 |