Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / KRW Đảo
ZK
=
17/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 49,946 55,120 4,18%
3 tháng 49,946 58,796 2,14%
1 năm 48,567 77,044 25,97%
2 năm 48,567 92,082 29,66%
3 năm 48,567 92,082 3,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Won Hàn Quốc (KRW)
ZK 1 53,685
ZK 5 268,43
ZK 10 536,85
ZK 25 1.342,13
ZK 50 2.684,26
ZK 100 5.368,52
ZK 250 13.421
ZK 500 26.843
ZK 1.000 53.685
ZK 5.000 268.426
ZK 10.000 536.852
ZK 25.000 1.342.130
ZK 50.000 2.684.259
ZK 100.000 5.368.518
ZK 500.000 26.842.590