Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / IDR Đảo
KD
=
Rp
28/04/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 51.540 Rp 52.756 2,08%
3 tháng Rp 50.447 Rp 52.756 2,52%
1 năm Rp 47.776 Rp 52.756 9,71%
2 năm Rp 46.970 Rp 52.756 11,26%
3 năm Rp 46.425 Rp 52.756 9,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Rupiah Indonesia (IDR)
KD 1Rp 52.649
KD 5Rp 263.246
KD 10Rp 526.492
KD 25Rp 1.316.230
KD 50Rp 2.632.461
KD 100Rp 5.264.922
KD 250Rp 13.162.304
KD 500Rp 26.324.608
KD 1.000Rp 52.649.215
KD 5.000Rp 263.246.077
KD 10.000Rp 526.492.154
KD 25.000Rp 1.316.230.385
KD 50.000Rp 2.632.460.771
KD 100.000Rp 5.264.921.541
KD 500.000Rp 26.324.607.707