Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 51.540 | Rp 52.756 | 2,08% |
3 tháng | Rp 50.447 | Rp 52.756 | 2,52% |
1 năm | Rp 47.776 | Rp 52.756 | 9,71% |
2 năm | Rp 46.970 | Rp 52.756 | 11,26% |
3 năm | Rp 46.425 | Rp 52.756 | 9,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
KD 1 | Rp 52.649 |
KD 5 | Rp 263.246 |
KD 10 | Rp 526.492 |
KD 25 | Rp 1.316.230 |
KD 50 | Rp 2.632.461 |
KD 100 | Rp 5.264.922 |
KD 250 | Rp 13.162.304 |
KD 500 | Rp 26.324.608 |
KD 1.000 | Rp 52.649.215 |
KD 5.000 | Rp 263.246.077 |
KD 10.000 | Rp 526.492.154 |
KD 25.000 | Rp 1.316.230.385 |
KD 50.000 | Rp 2.632.460.771 |
KD 100.000 | Rp 5.264.921.541 |
KD 500.000 | Rp 26.324.607.707 |