Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / KHR Đảo
د.ك
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13.057 13.273 0,07%
3 tháng 13.057 13.405 0,88%
1 năm 13.057 13.573 1,53%
2 năm 13.057 13.621 0,88%
3 năm 13.057 13.750 2,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Riel Campuchia (KHR)
د.ك 1 13.178
د.ك 5 65.888
د.ك 10 131.776
د.ك 25 329.439
د.ك 50 658.878
د.ك 100 1.317.755
د.ك 250 3.294.388
د.ك 500 6.588.775
د.ك 1.000 13.177.551
د.ك 5.000 65.887.754
د.ك 10.000 131.775.508
د.ك 25.000 329.438.771
د.ك 50.000 658.877.542
د.ك 100.000 1.317.755.085
د.ك 500.000 6.588.775.424