Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 1.439,67 | ₸ 1.460,34 | 0,91% |
3 tháng | ₸ 1.439,67 | ₸ 1.483,29 | 1,34% |
1 năm | ₸ 1.433,52 | ₸ 1.556,36 | 2,11% |
2 năm | ₸ 1.351,18 | ₸ 1.585,81 | 1,09% |
3 năm | ₸ 1.351,18 | ₸ 1.733,74 | 0,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
KD 1 | ₸ 1.433,82 |
KD 5 | ₸ 7.169,09 |
KD 10 | ₸ 14.338 |
KD 25 | ₸ 35.845 |
KD 50 | ₸ 71.691 |
KD 100 | ₸ 143.382 |
KD 250 | ₸ 358.454 |
KD 500 | ₸ 716.909 |
KD 1.000 | ₸ 1.433.817 |
KD 5.000 | ₸ 7.169.085 |
KD 10.000 | ₸ 14.338.170 |
KD 25.000 | ₸ 35.845.426 |
KD 50.000 | ₸ 71.690.851 |
KD 100.000 | ₸ 143.381.703 |
KD 500.000 | ₸ 716.908.514 |