Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,0006848 | KD 0,0007019 | 1,98% |
3 tháng | KD 0,0006792 | KD 0,0007019 | 1,66% |
1 năm | KD 0,0006425 | KD 0,0007019 | 1,31% |
2 năm | KD 0,0006306 | KD 0,0007401 | 0,49% |
3 năm | KD 0,0005768 | KD 0,0007401 | 0,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dinar Kuwait (KWD) |
₸ 1.000 | KD 0,6987 |
₸ 5.000 | KD 3,4935 |
₸ 10.000 | KD 6,9870 |
₸ 25.000 | KD 17,467 |
₸ 50.000 | KD 34,935 |
₸ 100.000 | KD 69,870 |
₸ 250.000 | KD 174,67 |
₸ 500.000 | KD 349,35 |
₸ 1.000.000 | KD 698,70 |
₸ 5.000.000 | KD 3.493,49 |
₸ 10.000.000 | KD 6.986,97 |
₸ 25.000.000 | KD 17.467 |
₸ 50.000.000 | KD 34.935 |
₸ 100.000.000 | KD 69.870 |
₸ 500.000.000 | KD 349.349 |