Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 4.887,79 | LL 4.904,08 | 0,03% |
3 tháng | LL 4.887,79 | LL 4.909,14 | 0,16% |
1 năm | LL 4.871,61 | LL 4.923,18 | 0,35% |
2 năm | LL 4.846,33 | LL 4.943,31 | 0,15% |
3 năm | LL 4.846,33 | LL 5.019,23 | 2,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Bảng Liban (LBP) |
KD 1 | LL 4.903,84 |
KD 5 | LL 24.519 |
KD 10 | LL 49.038 |
KD 25 | LL 122.596 |
KD 50 | LL 245.192 |
KD 100 | LL 490.384 |
KD 250 | LL 1.225.960 |
KD 500 | LL 2.451.920 |
KD 1.000 | LL 4.903.841 |
KD 5.000 | LL 24.519.205 |
KD 10.000 | LL 49.038.409 |
KD 25.000 | LL 122.596.023 |
KD 50.000 | LL 245.192.046 |
KD 100.000 | LL 490.384.091 |
KD 500.000 | LL 2.451.920.457 |