Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / LBP Đảo
KD
=
LL
08/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 4.887,79 LL 4.904,08 0,03%
3 tháng LL 4.887,79 LL 4.909,14 0,16%
1 năm LL 4.871,61 LL 4.923,18 0,35%
2 năm LL 4.846,33 LL 4.943,31 0,15%
3 năm LL 4.846,33 LL 5.019,23 2,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Bảng Liban (LBP)
KD 1LL 4.903,84
KD 5LL 24.519
KD 10LL 49.038
KD 25LL 122.596
KD 50LL 245.192
KD 100LL 490.384
KD 250LL 1.225.960
KD 500LL 2.451.920
KD 1.000LL 4.903.841
KD 5.000LL 24.519.205
KD 10.000LL 49.038.409
KD 25.000LL 122.596.023
KD 50.000LL 245.192.046
KD 100.000LL 490.384.091
KD 500.000LL 2.451.920.457