Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / KWD Đảo
LL
=
KD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,0002036 KD 0,0002046 0,32%
3 tháng KD 0,0002036 KD 0,0002046 0,23%
1 năm KD 0,0002031 KD 0,0002053 0,009%
2 năm KD 0,0002023 KD 0,0002063 0,17%
3 năm KD 0,0001992 KD 0,0002063 2,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Dinar Kuwait (KWD)
LL 1.000KD 0,2038
LL 5.000KD 1,0189
LL 10.000KD 2,0378
LL 25.000KD 5,0946
LL 50.000KD 10,189
LL 100.000KD 20,378
LL 250.000KD 50,946
LL 500.000KD 101,89
LL 1.000.000KD 203,78
LL 5.000.000KD 1.018,92
LL 10.000.000KD 2.037,84
LL 25.000.000KD 5.094,59
LL 50.000.000KD 10.189
LL 100.000.000KD 20.378
LL 500.000.000KD 101.892