Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,0002036 | KD 0,0002046 | 0,32% |
3 tháng | KD 0,0002036 | KD 0,0002046 | 0,23% |
1 năm | KD 0,0002031 | KD 0,0002053 | 0,009% |
2 năm | KD 0,0002023 | KD 0,0002063 | 0,17% |
3 năm | KD 0,0001992 | KD 0,0002063 | 2,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Dinar Kuwait (KWD) |
LL 1.000 | KD 0,2038 |
LL 5.000 | KD 1,0189 |
LL 10.000 | KD 2,0378 |
LL 25.000 | KD 5,0946 |
LL 50.000 | KD 10,189 |
LL 100.000 | KD 20,378 |
LL 250.000 | KD 50,946 |
LL 500.000 | KD 101,89 |
LL 1.000.000 | KD 203,78 |
LL 5.000.000 | KD 1.018,92 |
LL 10.000.000 | KD 2.037,84 |
LL 25.000.000 | KD 5.094,59 |
LL 50.000.000 | KD 10.189 |
LL 100.000.000 | KD 20.378 |
LL 500.000.000 | KD 101.892 |