Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / LKR Đảo
KD
=
රු
02/05/2024 6:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 961,80 රු 980,74 1,40%
3 tháng රු 961,80 රු 1.023,70 5,08%
1 năm රු 938,36 රු 1.081,81 7,77%
2 năm රු 938,36 රු 1.212,65 16,01%
3 năm රු 649,59 රු 1.212,65 46,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Rupee Sri Lanka (LKR)
KD 1රු 969,35
KD 5රු 4.846,77
KD 10රු 9.693,55
KD 25රු 24.234
KD 50රු 48.468
KD 100රු 96.935
KD 250රු 242.339
KD 500රු 484.677
KD 1.000රු 969.355
KD 5.000රු 4.846.774
KD 10.000රු 9.693.549
KD 25.000රු 24.233.871
KD 50.000රු 48.467.743
KD 100.000රු 96.935.485
KD 500.000රු 484.677.426