Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 961,80 | රු 980,74 | 1,40% |
3 tháng | රු 961,80 | රු 1.023,70 | 5,08% |
1 năm | රු 938,36 | රු 1.081,81 | 7,77% |
2 năm | රු 938,36 | රු 1.212,65 | 16,01% |
3 năm | රු 649,59 | රු 1.212,65 | 46,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
KD 1 | රු 969,35 |
KD 5 | රු 4.846,77 |
KD 10 | රු 9.693,55 |
KD 25 | රු 24.234 |
KD 50 | රු 48.468 |
KD 100 | රු 96.935 |
KD 250 | රු 242.339 |
KD 500 | රු 484.677 |
KD 1.000 | රු 969.355 |
KD 5.000 | රු 4.846.774 |
KD 10.000 | රු 9.693.549 |
KD 25.000 | රු 24.233.871 |
KD 50.000 | රු 48.467.743 |
KD 100.000 | රු 96.935.485 |
KD 500.000 | රු 484.677.426 |