Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,001020 | KD 0,001040 | 0,42% |
3 tháng | KD 0,0009847 | KD 0,001040 | 4,25% |
1 năm | KD 0,0009244 | KD 0,001066 | 5,48% |
2 năm | KD 0,0008266 | KD 0,001066 | 20,19% |
3 năm | KD 0,0008246 | KD 0,001529 | 32,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Dinar Kuwait (KWD) |
රු 1.000 | KD 1,0278 |
රු 5.000 | KD 5,1388 |
රු 10.000 | KD 10,278 |
රු 25.000 | KD 25,694 |
රු 50.000 | KD 51,388 |
රු 100.000 | KD 102,78 |
රු 250.000 | KD 256,94 |
රු 500.000 | KD 513,88 |
රු 1.000.000 | KD 1.027,76 |
රු 5.000.000 | KD 5.138,79 |
රු 10.000.000 | KD 10.278 |
රු 25.000.000 | KD 25.694 |
රු 50.000.000 | KD 51.388 |
රු 100.000.000 | KD 102.776 |
රු 500.000.000 | KD 513.879 |