Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,001020 | KD 0,001040 | 0,29% |
3 tháng | KD 0,0009847 | KD 0,001040 | 3,83% |
1 năm | KD 0,0009244 | KD 0,001066 | 3,42% |
2 năm | KD 0,0008266 | KD 0,001066 | 16,59% |
3 năm | KD 0,0008246 | KD 0,001529 | 33,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Dinar Kuwait (KWD) |
රු 1.000 | KD 1,0206 |
රු 5.000 | KD 5,1030 |
රු 10.000 | KD 10,206 |
රු 25.000 | KD 25,515 |
රු 50.000 | KD 51,030 |
රු 100.000 | KD 102,06 |
රු 250.000 | KD 255,15 |
රු 500.000 | KD 510,30 |
රු 1.000.000 | KD 1.020,60 |
රු 5.000.000 | KD 5.102,99 |
රු 10.000.000 | KD 10.206 |
රු 25.000.000 | KD 25.515 |
රු 50.000.000 | KD 51.030 |
රු 100.000.000 | KD 102.060 |
රු 500.000.000 | KD 510.299 |