Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / KWD Đảo
රු
=
KD
14/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,001020 KD 0,001040 0,42%
3 tháng KD 0,0009847 KD 0,001040 4,25%
1 năm KD 0,0009244 KD 0,001066 5,48%
2 năm KD 0,0008266 KD 0,001066 20,19%
3 năm KD 0,0008246 KD 0,001529 32,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Dinar Kuwait (KWD)
රු 1.000KD 1,0278
රු 5.000KD 5,1388
රු 10.000KD 10,278
රු 25.000KD 25,694
රු 50.000KD 51,388
රු 100.000KD 102,78
රු 250.000KD 256,94
රු 500.000KD 513,88
රු 1.000.000KD 1.027,76
රු 5.000.000KD 5.138,79
රු 10.000.000KD 10.278
රු 25.000.000KD 25.694
රු 50.000.000KD 51.388
රු 100.000.000KD 102.776
රු 500.000.000KD 513.879