Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / LYD Đảo
KD
=
LD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 15,675 LD 15,845 0,56%
3 tháng LD 15,633 LD 15,845 0,83%
1 năm LD 15,417 LD 15,895 2,24%
2 năm LD 15,417 LD 16,357 0,84%
3 năm LD 14,645 LD 16,357 5,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Dinar Libya (LYD)
KD 1LD 15,808
KD 5LD 79,038
KD 10LD 158,08
KD 25LD 395,19
KD 50LD 790,38
KD 100LD 1.580,76
KD 250LD 3.951,90
KD 500LD 7.903,79
KD 1.000LD 15.808
KD 5.000LD 79.038
KD 10.000LD 158.076
KD 25.000LD 395.190
KD 50.000LD 790.379
KD 100.000LD 1.580.759
KD 500.000LD 7.903.795