Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / KWD Đảo
LD
=
KD
15/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,06311 KD 0,06380 0,72%
3 tháng KD 0,06311 KD 0,06397 0,57%
1 năm KD 0,06291 KD 0,06486 1,37%
2 năm KD 0,06114 KD 0,06486 1,18%
3 năm KD 0,06114 KD 0,06828 6,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Dinar Kuwait (KWD)
LD 100KD 6,3282
LD 500KD 31,641
LD 1.000KD 63,282
LD 2.500KD 158,21
LD 5.000KD 316,41
LD 10.000KD 632,82
LD 25.000KD 1.582,06
LD 50.000KD 3.164,12
LD 100.000KD 6.328,25
LD 500.000KD 31.641
LD 1.000.000KD 63.282
LD 2.500.000KD 158.206
LD 5.000.000KD 316.412
LD 10.000.000KD 632.825
LD 50.000.000KD 3.164.124