Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / MKD Đảo
KD
=
ден
07/05/2024 7:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 184,32 ден 187,95 0,75%
3 tháng ден 183,29 ден 187,95 0,41%
1 năm ден 178,73 ден 189,72 2,13%
2 năm ден 178,73 ден 205,83 2,18%
3 năm ден 167,08 ден 205,83 10,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Denar Macedonia (MKD)
KD 1ден 185,91
KD 5ден 929,53
KD 10ден 1.859,05
KD 25ден 4.647,63
KD 50ден 9.295,26
KD 100ден 18.591
KD 250ден 46.476
KD 500ден 92.953
KD 1.000ден 185.905
KD 5.000ден 929.526
KD 10.000ден 1.859.052
KD 25.000ден 4.647.629
KD 50.000ден 9.295.258
KD 100.000ден 18.590.515
KD 500.000ден 92.952.576