Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / KWD Đảo
ден
=
KD
14/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,005321 KD 0,005386 1,12%
3 tháng KD 0,005321 KD 0,005456 0,55%
1 năm KD 0,005271 KD 0,005595 0,50%
2 năm KD 0,004858 KD 0,005595 3,64%
3 năm KD 0,004858 KD 0,005985 8,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Dinar Kuwait (KWD)
ден 1.000KD 5,3921
ден 5.000KD 26,961
ден 10.000KD 53,921
ден 25.000KD 134,80
ден 50.000KD 269,61
ден 100.000KD 539,21
ден 250.000KD 1.348,03
ден 500.000KD 2.696,07
ден 1.000.000KD 5.392,14
ден 5.000.000KD 26.961
ден 10.000.000KD 53.921
ден 25.000.000KD 134.803
ден 50.000.000KD 269.607
ден 100.000.000KD 539.214
ден 500.000.000KD 2.696.069