Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,005321 | KD 0,005386 | 1,12% |
3 tháng | KD 0,005321 | KD 0,005456 | 0,55% |
1 năm | KD 0,005271 | KD 0,005595 | 0,50% |
2 năm | KD 0,004858 | KD 0,005595 | 3,64% |
3 năm | KD 0,004858 | KD 0,005985 | 8,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Dinar Kuwait (KWD) |
ден 1.000 | KD 5,3921 |
ден 5.000 | KD 26,961 |
ден 10.000 | KD 53,921 |
ден 25.000 | KD 134,80 |
ден 50.000 | KD 269,61 |
ден 100.000 | KD 539,21 |
ден 250.000 | KD 1.348,03 |
ден 500.000 | KD 2.696,07 |
ден 1.000.000 | KD 5.392,14 |
ден 5.000.000 | KD 26.961 |
ден 10.000.000 | KD 53.921 |
ден 25.000.000 | KD 134.803 |
ден 50.000.000 | KD 269.607 |
ден 100.000.000 | KD 539.214 |
ден 500.000.000 | KD 2.696.069 |