Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / MUR Đảo
د.ك
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 149,84 154,56 0,04%
3 tháng 145,77 154,56 0,99%
1 năm 142,86 154,56 2,76%
2 năm 139,21 154,56 7,43%
3 năm 133,78 154,56 12,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Rupee Mauritius (MUR)
د.ك 1 150,41
د.ك 5 752,03
د.ك 10 1.504,05
د.ك 25 3.760,14
د.ك 50 7.520,27
د.ك 100 15.041
د.ك 250 37.601
د.ك 500 75.203
د.ك 1.000 150.405
د.ك 5.000 752.027
د.ك 10.000 1.504.055
د.ك 25.000 3.760.137
د.ك 50.000 7.520.275
د.ك 100.000 15.040.549
د.ك 500.000 75.202.746