Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,006470 | KD 0,006674 | 0,18% |
3 tháng | KD 0,006470 | KD 0,006786 | 1,83% |
1 năm | KD 0,006470 | KD 0,007000 | 1,57% |
2 năm | KD 0,006470 | KD 0,007140 | 6,20% |
3 năm | KD 0,006470 | KD 0,007462 | 10,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Dinar Kuwait (KWD) |
₨ 1.000 | KD 6,6610 |
₨ 5.000 | KD 33,305 |
₨ 10.000 | KD 66,610 |
₨ 25.000 | KD 166,53 |
₨ 50.000 | KD 333,05 |
₨ 100.000 | KD 666,10 |
₨ 250.000 | KD 1.665,26 |
₨ 500.000 | KD 3.330,52 |
₨ 1.000.000 | KD 6.661,03 |
₨ 5.000.000 | KD 33.305 |
₨ 10.000.000 | KD 66.610 |
₨ 25.000.000 | KD 166.526 |
₨ 50.000.000 | KD 333.052 |
₨ 100.000.000 | KD 666.103 |
₨ 500.000.000 | KD 3.330.516 |