Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 52,999 | Mex$ 56,358 | 2,44% |
3 tháng | Mex$ 52,999 | Mex$ 56,358 | 1,31% |
1 năm | Mex$ 52,999 | Mex$ 59,448 | 5,90% |
2 năm | Mex$ 52,999 | Mex$ 67,838 | 16,72% |
3 năm | Mex$ 52,999 | Mex$ 72,180 | 17,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Peso Mexico (MXN) |
KD 1 | Mex$ 55,305 |
KD 5 | Mex$ 276,52 |
KD 10 | Mex$ 553,05 |
KD 25 | Mex$ 1.382,62 |
KD 50 | Mex$ 2.765,24 |
KD 100 | Mex$ 5.530,48 |
KD 250 | Mex$ 13.826 |
KD 500 | Mex$ 27.652 |
KD 1.000 | Mex$ 55.305 |
KD 5.000 | Mex$ 276.524 |
KD 10.000 | Mex$ 553.048 |
KD 25.000 | Mex$ 1.382.621 |
KD 50.000 | Mex$ 2.765.242 |
KD 100.000 | Mex$ 5.530.483 |
KD 500.000 | Mex$ 27.652.415 |