Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,01774 | KD 0,01837 | 0,51% |
3 tháng | KD 0,01774 | KD 0,01887 | 0,92% |
1 năm | KD 0,01682 | KD 0,01887 | 3,85% |
2 năm | KD 0,01474 | KD 0,01887 | 19,53% |
3 năm | KD 0,01385 | KD 0,01887 | 20,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Dinar Kuwait (KWD) |
Mex$ 100 | KD 1,8420 |
Mex$ 500 | KD 9,2101 |
Mex$ 1.000 | KD 18,420 |
Mex$ 2.500 | KD 46,051 |
Mex$ 5.000 | KD 92,101 |
Mex$ 10.000 | KD 184,20 |
Mex$ 25.000 | KD 460,51 |
Mex$ 50.000 | KD 921,01 |
Mex$ 100.000 | KD 1.842,02 |
Mex$ 500.000 | KD 9.210,12 |
Mex$ 1.000.000 | KD 18.420 |
Mex$ 2.500.000 | KD 46.051 |
Mex$ 5.000.000 | KD 92.101 |
Mex$ 10.000.000 | KD 184.202 |
Mex$ 50.000.000 | KD 921.012 |