Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 15,336 | RM 15,548 | 0,68% |
3 tháng | RM 15,229 | RM 15,587 | 0,69% |
1 năm | RM 14,482 | RM 15,587 | 6,27% |
2 năm | RM 13,905 | RM 15,587 | 8,06% |
3 năm | RM 13,558 | RM 15,587 | 13,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
د.ك 1 | RM 15,480 |
د.ك 5 | RM 77,402 |
د.ك 10 | RM 154,80 |
د.ك 25 | RM 387,01 |
د.ك 50 | RM 774,02 |
د.ك 100 | RM 1.548,03 |
د.ك 250 | RM 3.870,09 |
د.ك 500 | RM 7.740,17 |
د.ك 1.000 | RM 15.480 |
د.ك 5.000 | RM 77.402 |
د.ك 10.000 | RM 154.803 |
د.ك 25.000 | RM 387.009 |
د.ك 50.000 | RM 774.017 |
د.ك 100.000 | RM 1.548.034 |
د.ك 500.000 | RM 7.740.171 |