Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / MYR Đảo
د.ك
=
RM
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 15,336 RM 15,548 0,68%
3 tháng RM 15,229 RM 15,587 0,69%
1 năm RM 14,482 RM 15,587 6,27%
2 năm RM 13,905 RM 15,587 8,06%
3 năm RM 13,558 RM 15,587 13,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Ringgit Malaysia (MYR)
د.ك 1RM 15,480
د.ك 5RM 77,402
د.ك 10RM 154,80
د.ك 25RM 387,01
د.ك 50RM 774,02
د.ك 100RM 1.548,03
د.ك 250RM 3.870,09
د.ك 500RM 7.740,17
د.ك 1.000RM 15.480
د.ك 5.000RM 77.402
د.ك 10.000RM 154.803
د.ك 25.000RM 387.009
د.ك 50.000RM 774.017
د.ك 100.000RM 1.548.034
د.ك 500.000RM 7.740.171