Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ك 0,06432 | د.ك 0,06521 | 0,68% |
3 tháng | د.ك 0,06416 | د.ك 0,06566 | 0,69% |
1 năm | د.ك 0,06416 | د.ك 0,06905 | 5,90% |
2 năm | د.ك 0,06416 | د.ك 0,07192 | 7,46% |
3 năm | د.ك 0,06416 | د.ك 0,07376 | 12,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Dinar Kuwait (KWD) |
RM 100 | د.ك 6,4598 |
RM 500 | د.ك 32,299 |
RM 1.000 | د.ك 64,598 |
RM 2.500 | د.ك 161,50 |
RM 5.000 | د.ك 322,99 |
RM 10.000 | د.ك 645,98 |
RM 25.000 | د.ك 1.614,95 |
RM 50.000 | د.ك 3.229,90 |
RM 100.000 | د.ك 6.459,81 |
RM 500.000 | د.ك 32.299 |
RM 1.000.000 | د.ك 64.598 |
RM 2.500.000 | د.ك 161.495 |
RM 5.000.000 | د.ك 322.990 |
RM 10.000.000 | د.ك 645.981 |
RM 50.000.000 | د.ك 3.229.903 |