Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / KWD Đảo
RM
=
د.ك
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ك 0,06432 د.ك 0,06521 0,68%
3 tháng د.ك 0,06416 د.ك 0,06566 0,69%
1 năm د.ك 0,06416 د.ك 0,06905 5,90%
2 năm د.ك 0,06416 د.ك 0,07192 7,46%
3 năm د.ك 0,06416 د.ك 0,07376 12,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Dinar Kuwait (KWD)
RM 100د.ك 6,4598
RM 500د.ك 32,299
RM 1.000د.ك 64,598
RM 2.500د.ك 161,50
RM 5.000د.ك 322,99
RM 10.000د.ك 645,98
RM 25.000د.ك 1.614,95
RM 50.000د.ك 3.229,90
RM 100.000د.ك 6.459,81
RM 500.000د.ك 32.299
RM 1.000.000د.ك 64.598
RM 2.500.000د.ك 161.495
RM 5.000.000د.ك 322.990
RM 10.000.000د.ك 645.981
RM 50.000.000د.ك 3.229.903