Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / NGN Đảo
د.ك
=
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3.693,04 4.589,92 11,83%
3 tháng 2.926,68 5.275,16 37,43%
1 năm 1.495,15 5.275,16 167,34%
2 năm 1.347,64 5.275,16 196,38%
3 năm 1.259,57 5.275,16 218,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Naira Nigeria (NGN)
د.ك 1 4.031,04
د.ك 5 20.155
د.ك 10 40.310
د.ك 25 100.776
د.ك 50 201.552
د.ك 100 403.104
د.ك 250 1.007.760
د.ك 500 2.015.520
د.ك 1.000 4.031.041
د.ك 5.000 20.155.205
د.ك 10.000 40.310.409
د.ك 25.000 100.776.023
د.ك 50.000 201.552.046
د.ك 100.000 403.104.092
د.ك 500.000 2.015.520.461