Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 3.693,04 | ₦ 4.589,92 | 11,83% |
3 tháng | ₦ 2.926,68 | ₦ 5.275,16 | 37,43% |
1 năm | ₦ 1.495,15 | ₦ 5.275,16 | 167,34% |
2 năm | ₦ 1.347,64 | ₦ 5.275,16 | 196,38% |
3 năm | ₦ 1.259,57 | ₦ 5.275,16 | 218,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Naira Nigeria (NGN) |
د.ك 1 | ₦ 4.031,04 |
د.ك 5 | ₦ 20.155 |
د.ك 10 | ₦ 40.310 |
د.ك 25 | ₦ 100.776 |
د.ك 50 | ₦ 201.552 |
د.ك 100 | ₦ 403.104 |
د.ك 250 | ₦ 1.007.760 |
د.ك 500 | ₦ 2.015.520 |
د.ك 1.000 | ₦ 4.031.041 |
د.ك 5.000 | ₦ 20.155.205 |
د.ك 10.000 | ₦ 40.310.409 |
د.ك 25.000 | ₦ 100.776.023 |
د.ك 50.000 | ₦ 201.552.046 |
د.ك 100.000 | ₦ 403.104.092 |
د.ك 500.000 | ₦ 2.015.520.461 |