Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,0002156 | KD 0,0002708 | 12,93% |
3 tháng | KD 0,0001896 | KD 0,0002708 | 1,35% |
1 năm | KD 0,0001896 | KD 0,0006688 | 67,51% |
2 năm | KD 0,0001896 | KD 0,0007420 | 70,91% |
3 năm | KD 0,0001896 | KD 0,0007920 | 72,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Dinar Kuwait (KWD) |
₦ 1.000 | KD 0,2159 |
₦ 5.000 | KD 1,0797 |
₦ 10.000 | KD 2,1595 |
₦ 25.000 | KD 5,3987 |
₦ 50.000 | KD 10,797 |
₦ 100.000 | KD 21,595 |
₦ 250.000 | KD 53,987 |
₦ 500.000 | KD 107,97 |
₦ 1.000.000 | KD 215,95 |
₦ 5.000.000 | KD 1.079,73 |
₦ 10.000.000 | KD 2.159,46 |
₦ 25.000.000 | KD 5.398,65 |
₦ 50.000.000 | KD 10.797 |
₦ 100.000.000 | KD 21.595 |
₦ 500.000.000 | KD 107.973 |