Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 34,691 | kr 35,840 | 1,14% |
3 tháng | kr 33,792 | kr 35,840 | 5,38% |
1 năm | kr 32,466 | kr 36,573 | 2,34% |
2 năm | kr 30,386 | kr 36,573 | 16,35% |
3 năm | kr 27,296 | kr 36,573 | 30,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Krone Na Uy (NOK) |
KD 1 | kr 35,716 |
KD 5 | kr 178,58 |
KD 10 | kr 357,16 |
KD 25 | kr 892,89 |
KD 50 | kr 1.785,78 |
KD 100 | kr 3.571,57 |
KD 250 | kr 8.928,92 |
KD 500 | kr 17.858 |
KD 1.000 | kr 35.716 |
KD 5.000 | kr 178.578 |
KD 10.000 | kr 357.157 |
KD 25.000 | kr 892.892 |
KD 50.000 | kr 1.785.784 |
KD 100.000 | kr 3.571.569 |
KD 500.000 | kr 17.857.843 |