Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / NOK Đảo
KD
=
kr
29/04/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 34,691 kr 35,840 1,14%
3 tháng kr 33,792 kr 35,840 5,38%
1 năm kr 32,466 kr 36,573 2,34%
2 năm kr 30,386 kr 36,573 16,35%
3 năm kr 27,296 kr 36,573 30,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Krone Na Uy (NOK)
KD 1kr 35,716
KD 5kr 178,58
KD 10kr 357,16
KD 25kr 892,89
KD 50kr 1.785,78
KD 100kr 3.571,57
KD 250kr 8.928,92
KD 500kr 17.858
KD 1.000kr 35.716
KD 5.000kr 178.578
KD 10.000kr 357.157
KD 25.000kr 892.892
KD 50.000kr 1.785.784
KD 100.000kr 3.571.569
KD 500.000kr 17.857.843