Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / KWD Đảo
kr
=
KD
15/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,02777 KD 0,02855 1,84%
3 tháng KD 0,02777 KD 0,02959 2,48%
1 năm KD 0,02734 KD 0,03080 0,99%
2 năm KD 0,02734 KD 0,03263 8,95%
3 năm KD 0,02734 KD 0,03662 21,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dinar Kuwait (KWD)
kr 100KD 2,8546
kr 500KD 14,273
kr 1.000KD 28,546
kr 2.500KD 71,365
kr 5.000KD 142,73
kr 10.000KD 285,46
kr 25.000KD 713,65
kr 50.000KD 1.427,31
kr 100.000KD 2.854,61
kr 500.000KD 14.273
kr 1.000.000KD 28.546
kr 2.500.000KD 71.365
kr 5.000.000KD 142.731
kr 10.000.000KD 285.461
kr 50.000.000KD 1.427.306