Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,02777 | KD 0,02855 | 1,84% |
3 tháng | KD 0,02777 | KD 0,02959 | 2,48% |
1 năm | KD 0,02734 | KD 0,03080 | 0,99% |
2 năm | KD 0,02734 | KD 0,03263 | 8,95% |
3 năm | KD 0,02734 | KD 0,03662 | 21,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Dinar Kuwait (KWD) |
kr 100 | KD 2,8546 |
kr 500 | KD 14,273 |
kr 1.000 | KD 28,546 |
kr 2.500 | KD 71,365 |
kr 5.000 | KD 142,73 |
kr 10.000 | KD 285,46 |
kr 25.000 | KD 713,65 |
kr 50.000 | KD 1.427,31 |
kr 100.000 | KD 2.854,61 |
kr 500.000 | KD 14.273 |
kr 1.000.000 | KD 28.546 |
kr 2.500.000 | KD 71.365 |
kr 5.000.000 | KD 142.731 |
kr 10.000.000 | KD 285.461 |
kr 50.000.000 | KD 1.427.306 |